Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liều lĩnh
* adj
- venturesome; daring; reckless
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
liều lĩnh
- venturesome; daring; devil-may-care; reckless; touch-and-go; daredevil; wildcat
* Từ tham khảo/words other:
-
cân đúng
-
cần dùng
-
cận dụng
-
cần được lên dây cót
-
cản đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liều lĩnh
* Từ tham khảo/words other:
- cân đúng
- cần dùng
- cận dụng
- cần được lên dây cót
- cản đường