liều | * verb - to risk; to venture =tôi đi liều vào+I venture to enter * noun - dose (of medicine) |
liều | - to chance; to risk; to hazard; to venture|= tôi đi liều vào i venture to enter|- dose (of medicine)|= thuốc này có thể gây tử vong nếu dùng liều mạnh in large doses, this drug can be fatal |
* Từ tham khảo/words other:
- can dự
- cân đúng
- cần dùng
- cận dụng
- cần được lên dây cót