Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liệt run rẩy
- paralysis agitans; parkinson's disease
* Từ tham khảo/words other:
-
hòa tan được
-
hoa tàn nhụy rữa
-
hòa tan trong mỡ
-
hòa tan trong nước
-
hoả táng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liệt run rẩy
* Từ tham khảo/words other:
- hòa tan được
- hoa tàn nhụy rữa
- hòa tan trong mỡ
- hòa tan trong nước
- hoả táng