Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liền tù tì
- unceasingly, incessantly|= nói liền tù tì talk without stopping
* Từ tham khảo/words other:
-
phim khoa học viễn tưởng
-
phim kiếm hiệp
-
phim kinh dị
-
phim làm ẩu
-
phim lịch sử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liền tù tì
* Từ tham khảo/words other:
- phim khoa học viễn tưởng
- phim kiếm hiệp
- phim kinh dị
- phim làm ẩu
- phim lịch sử