liên lạc | * noun - conection; liaison; communication =sĩ quan liên lạc+liasion officer |
liên lạc | - to contact; to communicate; to get in touch|= họ liên lạc với nhau bằng điện thoại they communicate with each other by phone|= mất liên lạc với ai to be out of touch with somebody; to lose touch with somebody |
* Từ tham khảo/words other:
- cần đến
- cần đến là có mặt ngay
- cán dẹt
- cạn đi
- càn đi càn lại