Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liên hiệp
* verb
- to ally; to unite; to combine;to coalesce
=chính phủ liên hiệp+coalition government
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
liên hiệp
- to ally; to unite; alliance; coalition; union
* Từ tham khảo/words other:
-
cán dao
-
cán dát
-
cặn dầu
-
cặn dầu nhớt
-
cần đến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liên hiệp
* Từ tham khảo/words other:
- cán dao
- cán dát
- cặn dầu
- cặn dầu nhớt
- cần đến