liên hệ | * verb - to contact ; to relate to ; to comect |
liên hệ | - to apply to somebody; to contact; to relate something to something; relation; connection; link|= hai trường hợp không liên hệ gì với nhau there is no connection between the two cases |
* Từ tham khảo/words other:
- cân đàng hoàng
- cán dao
- cán dát
- cặn dầu
- cặn dầu nhớt