Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liên đội
- detachment; detached force|= liên đội thiếu nhi tiền phong young pioneer detachment
* Từ tham khảo/words other:
-
hiệu ứng phóng xạ sinh học
-
hiệu ứng phương vị
-
hiệu ứng quầng
-
hiệu ứng quang dẫn
-
hiệu ứng quang điện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liên đội
* Từ tham khảo/words other:
- hiệu ứng phóng xạ sinh học
- hiệu ứng phương vị
- hiệu ứng quầng
- hiệu ứng quang dẫn
- hiệu ứng quang điện