Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liếm gót giày
- to lick somebody's boots; to bootlick|= kẻ liếm gót giày bootlicker
* Từ tham khảo/words other:
-
xây lỗ ném
-
xay lúa thì khỏi bồng em
-
xây lưng
-
xây mái
-
xây máng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liếm gót giày
* Từ tham khảo/words other:
- xây lỗ ném
- xay lúa thì khỏi bồng em
- xây lưng
- xây mái
- xây máng