Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sàn ván
- deck boards
* Từ tham khảo/words other:
-
hom quạt
-
hòm rương
-
hõm sâu
-
hôm sau
-
hòm siểng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sàn ván
* Từ tham khảo/words other:
- hom quạt
- hòm rương
- hõm sâu
- hôm sau
- hòm siểng