Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liếm đít
- to lick somebody's arse|= kẻ liếm đít arse-licker
* Từ tham khảo/words other:
-
khổ độc
-
khó động lòng
-
kho dự trữ
-
khó dùng
-
kho dược phẩm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liếm đít
* Từ tham khảo/words other:
- khổ độc
- khó động lòng
- kho dự trữ
- khó dùng
- kho dược phẩm