Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liếc xéo
- to look sideways; to look askance|= anh ta liếc xéo cô ấy he looked sideways at her
* Từ tham khảo/words other:
-
khẩu phần dự phòng
-
khẩu phần dự trữ
-
khẩu phần dự trữ cuối cùng
-
khẩu phần gấp đôi
-
khẩu pháo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liếc xéo
* Từ tham khảo/words other:
- khẩu phần dự phòng
- khẩu phần dự trữ
- khẩu phần dự trữ cuối cùng
- khẩu phần gấp đôi
- khẩu pháo