Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lìa khỏi xác
* ngđtừ|- disembody|* ttừ|- disembodied
* Từ tham khảo/words other:
-
lao màng ruột
-
lao mấu
-
lão mẫu
-
lao mình xuống
-
lao móc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lìa khỏi xác
* Từ tham khảo/words other:
- lao màng ruột
- lao mấu
- lão mẫu
- lao mình xuống
- lao móc