Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lêu lổng
- loaf, be lazy, idle, do absolutely nothing|= làm kẻ lêu lổng be a vagabond
* Từ tham khảo/words other:
-
lớp gỗ mặt
-
lớp hàm thụ
-
lớp hè
-
lớp hoàn bị
-
lớp học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lêu lổng
* Từ tham khảo/words other:
- lớp gỗ mặt
- lớp hàm thụ
- lớp hè
- lớp hoàn bị
- lớp học