Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lép vế
- b inferior (to in), yield (to)
* Từ tham khảo/words other:
-
bạo tàn
-
báo tang
-
bảo tàng
-
bảo tàng cách mạng
-
bảo tàng chiến tranh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lép vế
* Từ tham khảo/words other:
- bạo tàn
- báo tang
- bảo tàng
- bảo tàng cách mạng
- bảo tàng chiến tranh