Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
léo nhéo
- như léo xèo|- (of voice) rasping, shrill, sharp, piercing|= một giọng léo nhéo a rasping voice
* Từ tham khảo/words other:
-
vua nga
-
vừa nghiêm vừa hài
-
vừa ngọt
-
vua nhà đất
-
vừa như in
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
léo nhéo
* Từ tham khảo/words other:
- vua nga
- vừa nghiêm vừa hài
- vừa ngọt
- vua nhà đất
- vừa như in