Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
leo
* verb
- to climb; to swarm; to shin
=leo lên cây+to climb on to the tree
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
leo
- to climb; to swarm; to shin; to scramble|= leo tường to climb (up) a wall|= leo lên tàu to climb into the boat
* Từ tham khảo/words other:
-
cần cẩu chạy bằng hơi
-
cần câu cơm
-
cần câu đêm
-
cân cầu đường
-
cần câu giăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
leo
* Từ tham khảo/words other:
- cần cẩu chạy bằng hơi
- cần câu cơm
- cần câu đêm
- cân cầu đường
- cần câu giăng