Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cần cẩu chạy bằng hơi
* dtừ|- steam crane
* Từ tham khảo/words other:
-
không cho ngủ trọ
-
không cho nói
-
không cho phát biểu
-
không cho phép
-
không cho quyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cần cẩu chạy bằng hơi
* Từ tham khảo/words other:
- không cho ngủ trọ
- không cho nói
- không cho phát biểu
- không cho phép
- không cho quyền