Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lệnh cấm vận
- embargo|= xem lệnh cấm vận như là một lời tuyên chiến to consider the embargo tantamount to a declaration of war
* Từ tham khảo/words other:
-
trông nom vào ai
-
trọng nông
-
trồng nông
-
trong nước
-
trông ở lòng thương của ai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lệnh cấm vận
* Từ tham khảo/words other:
- trông nom vào ai
- trọng nông
- trồng nông
- trong nước
- trông ở lòng thương của ai