Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khôi phục
* verb
- to recover
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khôi phục
- to restore|= khôi phục truyền thống to restore/revive tradition|= undelete: sự khôi phục những thông tin đã xoá đi undelete: the act of restoring deleted information
* Từ tham khảo/words other:
-
cách xoay xở
-
cách xử lý thích hợp
-
cách xử sự
-
cách xử trí
-
cách xưng hô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khôi phục
* Từ tham khảo/words other:
- cách xoay xở
- cách xử lý thích hợp
- cách xử sự
- cách xử trí
- cách xưng hô