Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lệnh bắt
- arrest warrant|= ký lệnh bắt kẻ làm bạc giả to sign a warrant for the arrest of the counterfeiter
* Từ tham khảo/words other:
-
phản thùng
-
phần thưởng
-
phần thưởng hạng ưu
-
phần thưởng nhỏ
-
phần thụt vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lệnh bắt
* Từ tham khảo/words other:
- phản thùng
- phần thưởng
- phần thưởng hạng ưu
- phần thưởng nhỏ
- phần thụt vào