Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lên xuống
- to go up and down; to rise and fall; * nghĩa bóng to fluctuate; (nói về thuỷ triều) to ebb and flow
* Từ tham khảo/words other:
-
bảo vệ miền ven biển
-
bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng
-
bạo vì tiền
-
bao viêm
-
báo viên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lên xuống
* Từ tham khảo/words other:
- bảo vệ miền ven biển
- bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng
- bạo vì tiền
- bao viêm
- báo viên