Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lên xe
- to get in a car; to get on a train/bus|= mời tất cả lên xe! take your seats!; all aboard!|= đưa cái gì lên xe to take something aboard
* Từ tham khảo/words other:
-
huyết hoại
-
huyết học
-
huyết khí
-
huyết khối
-
huyết kiệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lên xe
* Từ tham khảo/words other:
- huyết hoại
- huyết học
- huyết khí
- huyết khối
- huyết kiệt