Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lên ung
- to form an abscess; to abscess; to fester; to suppurate
* Từ tham khảo/words other:
-
thuỵ miên
-
thuỷ môi hoa
-
thuỷ môn
-
thuỷ năng
-
thuỳ não
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lên ung
* Từ tham khảo/words other:
- thuỵ miên
- thuỷ môi hoa
- thuỷ môn
- thuỷ năng
- thuỳ não