Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lén lút
* adv, tính từ stealthy ; stealthily ; sneaky ; sneakity
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lén lút
- stealthy; sneaky; underhand; surreptitious
* Từ tham khảo/words other:
-
cắn câu
-
cắn cấu
-
cần cẩu chạy bằng hơi
-
cần câu cơm
-
cần câu đêm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lén lút
* Từ tham khảo/words other:
- cắn câu
- cắn cấu
- cần cẩu chạy bằng hơi
- cần câu cơm
- cần câu đêm