lên lớp |
- to give lessons; to lecture; to teach|= sắp đến giờ lên lớp, nên tất cả thầy cô đều rời phòng họp as it's almost time to teach, all teachers left the meeting-place|= ông ấy lên lớp hai buổi mỗi tuần he lectures twice a week|- to go on to the next form; to go up a year; to be moved up (a class)|= cậu bé này không thể lên lớp nếu không cố gắng học this boy cannot be moved up (a class) unless he works harder|- to moralize; to sermonize; to lecture; to preachify|= tay thầy bói này thích lên lớp về cách đối nhân xử thế this soothsayer likes to sermonize about human behaviour|- sanctimonious; sententious; didactic; holier-than-thou |
* Từ tham khảo/words other:
- căn cứ để cầm bằng
- căn cứ để cho là đúng
- căn cứ để đoán chừng
- căn cứ địa
- căn cứ huấn luyện