Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lên khuôn in
- set the type for printing
* Từ tham khảo/words other:
-
cửa sập
-
cửa sập của hầm rượu
-
cửa sập ở lỗ thành tàu
-
cựa sắt
-
cửa sắt xếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lên khuôn in
* Từ tham khảo/words other:
- cửa sập
- cửa sập của hầm rượu
- cửa sập ở lỗ thành tàu
- cựa sắt
- cửa sắt xếp