Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lên gối
- to knee
* Từ tham khảo/words other:
-
đánh bại trong cuộc tranh luận
-
đánh bạn
-
đánh bẩn
-
đánh bạn với những người xấu
-
đánh bằng báng súng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lên gối
* Từ tham khảo/words other:
- đánh bại trong cuộc tranh luận
- đánh bạn
- đánh bẩn
- đánh bạn với những người xấu
- đánh bằng báng súng