Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàn nữ
- poor girl, needy girl
* Từ tham khảo/words other:
-
thùng thuốc súng
-
thùng tích thủy
-
thừng tinh
-
thùng to
-
thùng tô nô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàn nữ
* Từ tham khảo/words other:
- thùng thuốc súng
- thùng tích thủy
- thừng tinh
- thùng to
- thùng tô nô