lên giá | * verb - to raise price; to apprecoate =tất cả mọi thứ đều lên giá+everything has risen in price |
lên giá | - to raise the price; to put up the price; to increase the price|= vậy là thịt sẽ lên giá it'll put the price of meat up; meat will go up in price; meat will rise/increase in price|= xăng lại lên giá the cost of petrol has gone up again |
* Từ tham khảo/words other:
- căn cứ
- căn cứ để cầm bằng
- căn cứ để cho là đúng
- căn cứ để đoán chừng
- căn cứ địa