Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lên gân
- flex, flex one's muscles
* Từ tham khảo/words other:
-
con sáo
-
con sâu bỏ rầu nồi canh
-
con sâu làm rầu nồi canh
-
cơn say
-
cơn say bí tỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lên gân
* Từ tham khảo/words other:
- con sáo
- con sâu bỏ rầu nồi canh
- con sâu làm rầu nồi canh
- cơn say
- cơn say bí tỉ