Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nút thắt lỏng
* dtừ|- half hitch
* Từ tham khảo/words other:
-
nồi súp de
-
nội suy
-
nội tại
-
nội tâm
-
nổi tam bành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nút thắt lỏng
* Từ tham khảo/words other:
- nồi súp de
- nội suy
- nội tại
- nội tâm
- nổi tam bành