Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lẻn
- như lỏn|- act secretly, underhandedly, on the quiet, on the sly, behind somebody's back|= lẻn ra cửa steal to the door
* Từ tham khảo/words other:
-
phòng giải khát cho người kiêng rượu
-
phòng giải lao
-
phòng giải trí
-
phòng giam
-
phòng gian bảo mật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lẻn
* Từ tham khảo/words other:
- phòng giải khát cho người kiêng rượu
- phòng giải lao
- phòng giải trí
- phòng giam
- phòng gian bảo mật