Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lẻn đi
- take off furtively, sneak out|= chúng tôi phải lén đi ăn ở đây we have to sneak out to eat here
* Từ tham khảo/words other:
-
phong cương
-
phồng da
-
phỗng đá
-
phòng dài
-
phóng đại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lẻn đi
* Từ tham khảo/words other:
- phong cương
- phồng da
- phỗng đá
- phòng dài
- phóng đại