Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lên cơn giận
- to fly into a passion/temper/rage
* Từ tham khảo/words other:
-
tạm chi
-
tâm chí
-
tấm chì
-
tấm chì lợp nhà
-
tạm chiếm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lên cơn giận
* Từ tham khảo/words other:
- tạm chi
- tâm chí
- tấm chì
- tấm chì lợp nhà
- tạm chiếm