Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lém mép
- như lém mồm|- glib tongue|= một kẻ lém mép gas - bag, blether
* Từ tham khảo/words other:
-
máy ghi phổ
-
máy ghi phổ mặt trời
-
máy ghi sóng
-
máy ghi sức nghe
-
máy ghi thời gian
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lém mép
* Từ tham khảo/words other:
- máy ghi phổ
- máy ghi phổ mặt trời
- máy ghi sóng
- máy ghi sức nghe
- máy ghi thời gian