Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lẻ loi
* adj
- Mone; lonely
=cảm thấy lẻ loi+to feel very lonely
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lẻ loi
- lone; lonely; solitary|= cảm thấy lẻ loi to feel very lonely
* Từ tham khảo/words other:
-
cán búa
-
căn buồng
-
căn buồng tồi tàn
-
cán cầm bút chì
-
cán cắm bút chì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lẻ loi
* Từ tham khảo/words other:
- cán búa
- căn buồng
- căn buồng tồi tàn
- cán cầm bút chì
- cán cắm bút chì