Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lệ làng
- by(e) law, village custom, local laws|= phép vua thua lệ làng the ruling of the king has to yield to village custom
* Từ tham khảo/words other:
-
rô nê ô
-
rõ nét
-
rõ nét lại
-
rõ nét lên
-
rõ như ban ngày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lệ làng
* Từ tham khảo/words other:
- rô nê ô
- rõ nét
- rõ nét lại
- rõ nét lên
- rõ như ban ngày