Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lễ đình chiến
- armistice day
* Từ tham khảo/words other:
-
toà án nhân dân
-
toà án nhân dân đặc biệt
-
toà án nhân dân tối cao
-
toà án quân sự
-
tòa án quân sự dã chiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lễ đình chiến
* Từ tham khảo/words other:
- toà án nhân dân
- toà án nhân dân đặc biệt
- toà án nhân dân tối cao
- toà án quân sự
- tòa án quân sự dã chiến