Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lê
* verb
- to drag (one's feet)
* noun
- pear
=cây lê+pear-tree
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lê
* đtừ|- to drag (one's feet)|* dtừ|- pear|= cây lê pear-tree
* Từ tham khảo/words other:
-
cân chi phó
-
cận chiến
-
cẩn chính
-
cân chính xác
-
cán cho nổi vân sóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lê
* Từ tham khảo/words other:
- cân chi phó
- cận chiến
- cẩn chính
- cân chính xác
- cán cho nổi vân sóng