Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lẻ
* adj
- odd; uneven
=tiền lẻ+odd money
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lẻ
- odd; uneven|= hai là số chẵn, nhưng ba là số lẻ two is an even number, but three is an odd number|= một chiếc giày lẻ an odd shoe|- retail|= mua lẻ to buy retail
* Từ tham khảo/words other:
-
cấn bớt
-
cán búa
-
căn buồng
-
căn buồng tồi tàn
-
cán cầm bút chì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lẻ
* Từ tham khảo/words other:
- cấn bớt
- cán búa
- căn buồng
- căn buồng tồi tàn
- cán cầm bút chì