Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lé
* adj
- squint; cook-eyed
=mắt lé+squint eyes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lé
- squint-eyed; cross-eyed|= nó bị lé từ khi mới sinh ra he has been squint-eyed from birth; he was born with a squint|= lé mắt trái to have a squint in the left eye
* Từ tham khảo/words other:
-
cận cảnh một người
-
cẩn cáo
-
cần cấp
-
cần cấp cứu
-
cần câu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lé
* Từ tham khảo/words other:
- cận cảnh một người
- cẩn cáo
- cần cấp
- cần cấp cứu
- cần câu