Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lễ cưới
- wedding ceremony; nuptials; wedding|= lễ cưới của họ sẽ cử hành tháng sau their wedding will take place next month|- nuptial mass|= làm lễ cưới ai to lead somebody to the altar
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ cỡ 5
-
chữ cỡ 7
-
chữ cỡ 8
-
chú coi chuồng ngựa
-
chủ cối xay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lễ cưới
* Từ tham khảo/words other:
- chữ cỡ 5
- chữ cỡ 7
- chữ cỡ 8
- chú coi chuồng ngựa
- chủ cối xay