Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lễ chạm mặt
- pre-engagement ceremony
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng cười rúc rích
-
tiếng cười vang
-
tiếng đa âm
-
tiếng dân tộc
-
tiếng đánh chuông dòng dả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lễ chạm mặt
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng cười rúc rích
- tiếng cười vang
- tiếng đa âm
- tiếng dân tộc
- tiếng đánh chuông dòng dả