Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lễ ban thánh thể
- communion; eucharist; holy sacrament; blessed sacrament; sacrament
* Từ tham khảo/words other:
-
hoả chiến
-
hoạ chiến tranh
-
hóa chua
-
hoa chúc
-
hoa chuối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lễ ban thánh thể
* Từ tham khảo/words other:
- hoả chiến
- hoạ chiến tranh
- hóa chua
- hoa chúc
- hoa chuối