Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền quan
* dtừ|- prospect, prospective
* Từ tham khảo/words other:
-
được lãi
-
được làm cho hai người hoặc vật
-
được làm ngay
-
được làm sẵn
-
được làm vua, thua làm giặc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền quan
* Từ tham khảo/words other:
- được lãi
- được làm cho hai người hoặc vật
- được làm ngay
- được làm sẵn
- được làm vua, thua làm giặc