Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lấy thư
- (nói về bưu tá) to clear the postbox; to collect the mail/post|= mỗi ngày bưu điện lấy thư ba lần there are three collections a day
* Từ tham khảo/words other:
-
tài sản kế thừa theo thứ tự
-
tài sản kể trên
-
tài sản không có người thừa kế
-
tài sản lưu động
-
tài sản nợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lấy thư
* Từ tham khảo/words other:
- tài sản kế thừa theo thứ tự
- tài sản kể trên
- tài sản không có người thừa kế
- tài sản lưu động
- tài sản nợ