Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lấy thế
- presuming authority, abusing power
* Từ tham khảo/words other:
-
hoa giáp
-
hoa giáp trúc đào
-
hoa giấy
-
hoa giấy xếp
-
hoa giọt tuyết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lấy thế
* Từ tham khảo/words other:
- hoa giáp
- hoa giáp trúc đào
- hoa giấy
- hoa giấy xếp
- hoa giọt tuyết