Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lấy quân
- to get troops|= lấy quân của các tỉnh biên giới đi dẹp loạn to quell a revolt by getting troops from the border provinces
* Từ tham khảo/words other:
-
hữu hạn
-
hữu hảo
-
hữu hiệu
-
hữu hình
-
hữu hồn vô cốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lấy quân
* Từ tham khảo/words other:
- hữu hạn
- hữu hảo
- hữu hiệu
- hữu hình
- hữu hồn vô cốt