Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gia tư
- Family private property
=Gia tư thường thường bậc trung+A family with a medium-sized private property
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gia tư
- family private property|= gia tư thường thường bậc trung a family with a medium-sized private property
* Từ tham khảo/words other:
-
bợ đỡ
-
bợ đỡ ai
-
bộ đồ ăn
-
bộ đồ ăn bằng bạc
-
bỏ đồ dằn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gia tư
* Từ tham khảo/words other:
- bợ đỡ
- bợ đỡ ai
- bộ đồ ăn
- bộ đồ ăn bằng bạc
- bỏ đồ dằn